Khí chuẩn hỗn hợp (SO2, NO, NO2, CO, CO2)
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn hỗn hợp (SO2, NO, NO2, CO, CO2) dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ SO2: 200 ppm
Nồng độ NO: 100 ppm
Nồng độ CO: 100 ppm
Nồng độ CO2: 17%
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn hỗn hợp (SO2, NO, NO2, CO, CO2) dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ SO2: 200 ppm
Nồng độ NO: 100 ppm
Nồng độ CO: 100 ppm
Nồng độ CO2: 17%
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
—————————————————————————————–
Khí chuẩn NO 100 ppm
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn NO 100 ppm dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ NO: 100 ppm
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn NO 100 ppm dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ NO: 100 ppm
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
————————————————————————————————
Khí chuẩn NO2 100 ppm
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn NO2 100 ppm dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ NO2: 100 ppm
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn NO2 100 ppm dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ NO2: 100 ppm
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
———————————————————————————————————
Khí chuẩn SO2 200 ppm
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn SO2 200 ppm dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ SO2: 200 ppm
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn SO2 200 ppm dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ SO2: 200 ppm
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
————————————————————————————————————-
Khí chuẩn CO 100 ppm
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn CO 100 ppm dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ CO: 100 ppm
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn CO 100 ppm dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ CO: 100 ppm
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
————————————————————————————————————
Khí chuẩn CO2 17%
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn CO2 17% dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ CO2: 17 %
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Khí chuẩn CO2 17% dùng để hiệu chuẩn, kiểm định tại chỗ các thiết bị đo nhanh khí thải (Testo 350 XL).
Nồng độ CO2: 17 %
Khí mang: N2 (Nitơ, Nitrogen), không có oxy tạp chất.
Cấp tinh khiết: chuẩn tinh khiết được chứng nhận (certified)
Dung tích bình chứa khí: 58 lit
Vật liệu bình chứa: thép inox chuyên dụng.
Thể tích khí: 103 lit
Áp suất khí: 500 – 1000 psi.
Van: CGA C-10
HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất.
————————————————————————————————————
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét