Máy sinh hóa tự động
Model: XL-640
Hãng sx: Erba, Đức
Thông số kỹ thuật:
Loại hệ thống: Tự động, riêng biệt, truy cập ngẫu nhiên, bệnh nhân ưu tiên, 1 hoặc 2 hóa chất
Công suất: 400 test/giờ chưa bao gồm điện giải và 640 test/giờ nếu gồm cả điện giải
Các test: tối đa 45 loại test + 4 thông số điện giải (lựa chọn thêm: Na, K, Ca, Li)
Thông số được lập trình: tối đa 96 test sinh hoá, 40 mục tính toán, 4 xét nghiệm điện giải ISE (Na, K, Ca, Li chọn thêm)
Phương pháp xét nghiệm: End-point, kinetic.
Chuẩn: Linear (1 điểm, nhiều điểm), exponential, polynomial, factor.
Hệ thống quang: đèn halogen, 12 bước sóng: 340, 376, 415, 450, 480, 505, 546, 570, 600, 660, 700 và 750 nm.
Khay đựng hoá chất: có 56 vị trí được làm lạnh (8-12 °C), với ống/cốc đựng hóa chất thử: ống chính 5, 20, 50 ml.
Khay bệnh phẩm:
+ Vòng ngoài: 50 vị trí mẫu thử cho bệnh nhân thường
+ Vòng trong: 30 vị trí blanks, standards, calibrators, controls và dung dịch ISE (nếu có).
Hệ thống tubes 5, 7 and 10 ml, tubes chân không và cốc.
Thể tích mẫu: 2-70 µl (mỗi bước điều chỉnh 0.2 µl)
Thể tích hút hoá chất: hai kim hút riêng rẽ R1 và R2
+ R1: 50 – 300 µl (mỗi bước điều chỉnh 1 µl)
+ R2: 10 – 300 µl (mỗi bước điều chỉnh 1 µl)
Các kim hút có khả năng cảm biến mực chất lỏng cao và dò tắc nghẽn.
Tự động pha loãng mẫu và calibrators.
Khả năng phát hiện cục máu đông.
Thể tích phản ứng tối thiểu: 180 µl
Khay phản ứng: gồm 72 cuvet phản ứng, chất liệu bằng thuỷ tinh bền cứng, không bị xước khi đo nhiều lần, được duy trì ở nhiệt độ 37 ± 0.2 oC.
Hệ thống trộn: 2 cây khuấy độc lập, 3 tốc độ trộn.
QC: Levey-Jennigs graphs, Westgard rules
Tích hợp máy đọc mã vạch.
Nước tiêu thụ: tối đa 13 lit/hod.
Nguồn: 220 V ± 10 %, 50 Hz ± 5%, 1000 W
Kích thước (mm): 910 (R) x 780 (S) x 1160 (C)
Hệ thống backup: Toàn bộ hay lựa chọn.
Cung cấp bao gồm: Máy chính (không ISE) và phụ kiện tiêu chuẩn.
.............................................................................................................................................
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét