Thứ Ba, 9 tháng 12, 2014

Thiết bị phân tích môi trường 2

Máy đo oxy hòa tan (DO)
Model: Senso Direct Oxi 200
Code: 723220
Hãng sx: Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Chức năng đo: áp suất riêng phần của oxy, nồng độ oxy hòa tan, độ bão hòa oxy hòa tan, đo nhiệt độ.
Đo áp suất hơi tuyệt đối tự động
Chức năng
giữ kết quả cố định (Auto Hold)
Dễ dàng hiệu chuẩn với oxy không khí
Hiệu chỉnh bù trừ độ mặn
Tự phân cực thăm dò oxy
thẩm thấu, cho phép đo lường ngay lập tức sau khi bật máy.
Hiển thị tình trạng pin
Đánh giá tình trạng đầu dò trên màn hình hiển thị
Phụ kiện cho phép đo độ sâu
đến 30 m.
Thời gian hoạt động pin lên đến 12.000 giờ
Lớp vỏ cao su giúp hấp thu xung động, bảo vệ máy khỏi chấn động va đập.
Chống
nước IP 67
Thông số kỹ thuật:
Thang đo áp suất riêng phần Oxi:
0.0 – 570.0 hPa, 0 – 1200 hPa, 0.0 – 427.5 mmHg, 0 – 900 mmHg.
Thang đo nồng độ oxi: 0 – 25 ± 0.2 mg/L, 0 – 70 ± 0.3 mg/L
Thang đo oxi bão hòa: 0.0 – 250.0%, 0 – 600%.
Độ chính xác: 0.5% trên toàn thang.
Thang đo nhiệt độ: -5 đến 50oC, 23 đến 122oF
Tự động tắt máy khi không sử dụng.
Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu CE.
Sử dụng điện cực màng chọn lọc oxi.
Có chức năng tự động bù trừ nhiệt độ, vĩ độ, độ cao, áp suất, độ mặn.
Đo nhiệt độ tích hợp cùng với đầu dò.
Chống vô nước và va đập.
Cung cấp bao gồm: máy chính, đầu dò (dây dài 1.5m), magnetic pin, dung dịch điện ly KOH, 3 màng thay thế, hộp đựng, sách hướng dẫn.









............................................................................................................................................

Máy đo pH cầm tay
Model: pH 110
Code: 721300
Hãng sx: Lovibond, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0 – 14 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Pin 9V
Môi trường hoạt động: 0 – 50 oC, 0 – 80 %RH
Hiệu chuẩn pH bằng dung dịch chuẩn và vặn ốc hiệu chuẩn.
Lớp vỏ cao su giúp hấp thu xung động, chống lại các chấn động va đập, bảo vệ máy bền bỉ.
Cung cấp bao gồm: máy chính, điện cực, hộp đựng, sách HDSD.









............................................................................................................................................
Máy đo độ dẫn cầm tay
Model: Con 110
Code: 722300
Hãng sx: Lovibond, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0.001 – 1.999 mS/cm, 0.01 – 19.99 mS/cm
Độ phân giải: 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm
Có chức năng bù trù nhiệt độ trong khoảng 0 – 100 oC
Pin 9V
Hiệu chuẩn độ dẫn bằng dung dịch chuẩn và vặn ốc hiệu chuẩn.
Lớp vỏ cao su giúp hấp thu xung động, chống lại các chấn động va đập, bảo vệ máy bền bỉ.
Cung cấp bao gồm: máy chính, điện cực, hộp đựng, sách HDSD.











...........................................................................................................................................
Máy đo độ muối cầm tay
Model: Salt 110
Code: 723300
Hãng sx: Lovibond, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0 – 10 % salt
Độ phân giải: 0.01 % salt
Có chức năng bù trù nhiệt độ trong khoảng 0 – 50 oC.
Độ chính xác: ± 0.5 %
Pin 9V
Hiệu chuẩn bằng cách vặn ốc hiệu chuẩn.
Lớp vỏ cao su giúp hấp thu xung động, chống lại các chấn động va đập, bảo vệ máy bền bỉ.
Cung cấp bao gồm: máy chính, điện cực, hộp đựng, sách HDSD.
............................................................................................................................................
Bộ phản ứng COD
Model: RD 125
Code: 2418940
Hãng sx: Lovibond, Đức
Thông số kỹ thuật:
Dùng phá mẫu các ống dùng trong ứng dụng kiểm tra chỉ tiêu:
COD (150°C), TOC (120°C), Total Chromium (100°C), Total Nitrogen (100°C), Total Phosphate (100°C)
Nhiệt độ và thời gian phản ứng được thiết lập
Có 3 chế độ nhiệt độ làm việc khác nhau tùy chỉ tiêu cần kiểm tra: (100 / 120 / 150 °C)
Khi quá trình phá mẫu kết thúc, máy tự động tắt, hiển thị tín hiệu trên màn hình LED và báo động âm thanh bằng tiếng bip.
Số vị trí: 24
Kích thước ống: đường kính 16mm
Cung cấp bao gồm: máy chính, cáp nguồn, sách HDSD.










............................................................................................................................
Máy quang phổ
Model: SpectroDirect
Code: 712000
Hãng sx: Lovibond, Đức
Tính năng kỹ thuật:
Thang bước sóng: 330 – 900 nm.
Thang độ hấp thu: -0.3 đến 2.5 Abs
Băng thông: 10 nm
Độ chính xác bước sóng: ± 2 nm
Độ lặp lại bước sóng: ± 1 nm
Nguồn sáng: đèn Tungsten halogen.
Màn hình hiển thị LCD, hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động, kết quả, đồ thị, đường chuẩn.
Khe đo: sử dụng đa chức năng, ống COD 16mm, ống tròn 24mm, cuvet vuông 10 – 50 mm.
Lưu trữ 1000 kết quả đo trong máy.
Kết nối với máy tính điều khiển bằng cổng RS232.
Sử dụng cách tử để phân chia ánh sáng.
Đầu dò quang học: silicon photodiode.
Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Đồ Đào Nha.
Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu CE.
Cung cấp bao gồm: máy chính, dây cáp nối máy tính RS232, dây nguồn, sách hướng dẫn.









..............................................................................................................................................
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com

Thiết bị phân tích môi trường 1

Máy jar-test
Model: ET 750
Code: 2419160
Hãng sx: Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Điều chỉnh tốc độ khuấy liên tục bằng kỹ thuật số.
Có chức năng cài đặt giờ, thời gian hoạt động bằng kỹ thuật số.
Màn hình hiển thị tốc độ và thời gian: dạng số.
Có thể điều chỉnh độ cao cánh khuấy trong khi đang hoạt động.
Đèn chiếu sáng đặt phía sau, giúp quan sát quá trình tạo bông, kết tủa thuận lợi nhất. Tắt mở đèn bằng công tắt đặt phía trước.
Ứng dụng:
Dùng cho các nhà máy sản xuất hóa chất tạo bông kết tủa, hóa chất trợ lắng trong xử lý nước.
Các nhà máy xử lý nước, nước thải.
Các phòng thí nghiệm môi trường (Viện nghiên cứu, trường Đại học…)
Thông số kỹ thuật:
Số vị trí khuấy: 6 chỗ
Tốc độ khuấy: 10 – 300 rpm
Độ phân giải: 1 rpm
Cài đặt thời gian: 1 – 999 phút, 0 – 99 giờ hoặc hoạt động liên tục
Nguồn: 220V, 50 Hz
Khối lượng: 17 kg
Kích thước: 935 x 347 x 260
Màn hình chống lóa sáng, hiển thị kỹ thuật số.
Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu CE
Cung cấp bao gồm: máy chính, cánh khuấy, cáp nguồn, sách HDSD.











..................................................................................................................................................
Máy đo độ đục
Model: TB 300 IR
Code: 194000
Hãng sx: Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Độ đục được đo theo tiêu chuẩn EN ISO 7027, dựa theo kỹ thuật nephelometric (ánh sáng tán xạ 90 o).
Nguồn đèn tia hồng ngoại IR cho phép đo các mẫu có màu và các mẫu không màu.
Màn hình hiển thị lớn, dễ đọc kết quả
Nhiều ngôn ngữ khác nhau để lựa chọn
Thao tác sử dụng thiết bị đơn giản.
Cập nhật phần mềm (chương trình, ngôn ngữ): được tải miễn phí.
Thiết kế chống vô nước.
Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý đo: ánh sáng tán xạ 90o
Nguồn đèn: IR-LED 860 nm
Bàn phím dạng màng, kháng hóa chất acid và dung môi
Tự động tắt máy khi không sử dụng
Màn hình hiển thị: màn hình graphic lớn
Cập nhật phần mềm thông qua mạng internet
Đồng hồ thời gian thực tế
Bộ nhớ: 1000 kết quả đo
Thể tích mẫu: 12 ml
Thang đo: 0.01 – 1100 NTU (tự động chuyển thang)
Độ phân giải: 0.01 NTU (0.01 – 9.99 NTU), 0.1 NTU (10.0 – 99.9 NTU), 1 NTU (100 – 1100 NTU)
Độ chính xác: 2% giá trị đo (0 – 500 NTU), 5% giá trị đo (500 – 1100 NTU)
Điều kiện hoạt động: 5 – 40 oC, 30 – 90 % RH
Cổng kết nối RS 232, kết nối máy tính, máy in.
Nguồn: pin AA NiCd, nguồn adapter 220V.
Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu CE. 
Cung cấp bao gồm: máy chính, hộp dựng, bộ dung dịch chuẩn độ đục T-cal, pin, bộ sạc pin, cáp nối PC, 4 ống mẫu 24 mm, sách HDSD.










.............................................................................................................................................
Tủ ủ lạnh
Model: TC 135 S
Code: 2438200
Hãng sx: Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Thang nhiệt độ: 2 – 40 oC
Độ phân giải: 0.1 oC
Điều chỉnh nhiệt độ bằng phím bấm kỹ thuất số
Tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm điện.
Màn hình hiển thị: đèn LED, hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế.
Có ổ cấm điện ngay bên trong lòng tủ
Có 2 dòng cửa thép và cửa kính để lựa chọn.
Vật liệu: làm bằng nhựa ABS, chống chịu lực tốt, cách nhiệt hoàn toàn.
Thông số kỹ thuật:
3 ngăn kệ, 1 ngăn đáy, 4 ổ cắm điện.
Tiêu thụ điện: 1.35 kWh trong 24 giờ.
Kích thước lòng tủ: 513W x 441D x 702H mm
Dung tích lòng tủ: 135 lit
Kích thước ngoài: 600W x 600D x 850H mm
Khối lượng: 39 kg
Cửa bằng nhựa ABS cách nhiệt.
Cung cấp bao gồm: tủ chính, ngăn kệ, cáp nguồn, sách HDSD










.........................................................................................................................................
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com




















Thứ Hai, 8 tháng 12, 2014

Máy đo màu sắc Lovibond

Máy đo màu sắc (đo màu dầu)
Model: F
Code: 180000
Hãng sx: Lovibond, Anh
Ứng dụng: dùng để đo màu sắc của các loại dầu mỡ động thực vật (dầu ăn, dầu thực vật, bơ thực vật, mỡ động vật…), lac được tẩy trắng, dung môi hóa chất lỏng và dược phẩm.
Thông số kỹ thuật:
Nguyên tắc đo: so sánh trực quan bằng mắt giữa các kính màu, theo đơn vị màu Lovibond.
Chế độ đo màu: đo phổ ánh sáng truyền qua và phổ ánh sáng phản xạ.
Thang đo: Màu đỏ (red) 0.1 – 79.9, màu vàng (yellow) 0.1 – 79.9, màu xanh (blue) 0.1 – 49.9, màu trung hòa (neutral) 0.1 – 3.9
Độ phân giải: 0.1 đơn vị màu Lovibond
Hệ thống quang học: 11 glass-filled nylon racks containing a graduated range of Lovibond®colour glasses
Hệ thống quan sát: lăng kính tích hợp kích lọc xanh cho việc chuẩn hóa ánh sáng.
Nguồn đèn: đèn Tungsten halogen, 2 x 12 V, 10 W
Cuvet: tối đa 153 mm (6 inches)
Nguồn: 12 V
Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu CE
Vỏ máy: Làm bằng thép chắc chắn, phủ sơn bảo vệ
Kích thước máy: 330 x 410 x 230 mm
Khối lượng: 8.3 kg

.................................................................................................................................................
Máy đo màu sắc, độ trắng của bột mì
Model: RT 850f Flour grading package
Code: 408030
Hãng sx: Lovibond, Anh
Ứng dụng: dùng để đo màu sắc thực phẩm và nước giải khát, độ trắng của bột mì và phân loại bột mì dựa theo màu sắc.
Tiêu chuẩn đo màu sắc: CIE 94, CIE L* u* v* Colour Space, CIE L*a*b, CIELAB (L*C*h), CMC Tolerancing, Hunter Lab, Metamerism index, Whiteness Index (ASTM E 313), xyY chromaticity co-ordinates, XYZ tristimulus values, Yellowness Index (ASTM E 313), Delta E* colour difference, Miscommunication of Colour Data, Spectral data.
Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý: đo quang phổ ánh sáng phản xạ.
Quang phổ: chế độ khe sáng ngang, với chân đế kèm theo.
Hình học: d:8o
Góc quan sát: 10 o
Đường kính hình cầu: 152 mm
Bộ phận phản xạ: đồng thời và tức thì
Đầu dò: CCD array
Nguồn đèn: đèn Xenon theo xung nhịp
Thang đo ánh sáng phản xạ: 0 – 200 %
Thang bước sáng: 360 – 750 nm
Băng thông: 10 nm
Độ phân giải ánh sáng phản xạ: 0.01 %
Inter-instrument: 0.15 ΔE* avg
Độ lặp lại (trắng): 0.03 ΔE* avg
Thời gian đo: 2.5 giây
Khối lượng: 12 kg
Cổng kết nối: USB, RS 232
Transmission Measurement: Direct and Total
Fluorescent Measurement: Auto UV Calibration
Lọc loại bỏ tia UV: 400 nm
Kích thước khe sáng: 6.0, 10.0 25.0 mm
Phần mềm điều khiển: On Color Lite (cung cấp kèm theo).
Cần mua thê cuvet đựng mẫu bột
Nguồn: 220V, 50Hz.
Cung cấp bao gồm: máy chính, phần mềm OnColor lite, cuvet, cáp nguồn, cáp nối, sách HDSD.


.................................................................................................................................
Máy đo màu sắc (ánh sáng phản xạ)
Model: RT 700
Code: 407000 (cần mua thêm phần mềm On Color Lite hoặc On Color Premium software)
Hãng sx: Lovibond, Anh
Ứng dụng: dùng để đo màu sắc của sơn, mực in, sản phẩm gia dụng, nhựa plastic, vải sợi dệt may, mỹ phẩm, dược phẩm, y tế.
Tiêu chuẩn đo màu sắc:
CIE 94
CIE L* u* v* Colour Space
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
CMC Tolerancing
Hunter Lab
Metamerism index
Whiteness Index (ASTM E 313)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Yellowness Index (ASTM E 313)
Delta E* colour difference
Miscommunication of Colour Data
Spectral data
Thông số kỹ thuật:
Hình học: RT 700 d/8o
Thang bước sóng: 400 – 700 nm
Băng thông: 20 nm
Độ lặp lại: 0.1 (trên ánh sáng trắng)
Thang đo ánh sáng phản xạ: 0 – 200 %
Khu vực đo: 8 mm
Thời gian đo: 4 giây
Nguồn đèn: đèn Tungsten
Kết nối: cổng RS 232, để kết nối với phần mềm điều khiển OnColor Software.
Tuổi thọ đèn: 500.000 lần đo
Nguồn điện: 220V, 50Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, cuvet, cáp nguồn, cáp nối, sách HDSD.
Lưu ý: cần mua thêm phần mềm On Color Lite hoặc On Color Premium software.

...............................................................................................................................................
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com