Thứ Ba, 9 tháng 12, 2014

Thiết bị phân tích môi trường 1

Máy jar-test
Model: ET 750
Code: 2419160
Hãng sx: Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Điều chỉnh tốc độ khuấy liên tục bằng kỹ thuật số.
Có chức năng cài đặt giờ, thời gian hoạt động bằng kỹ thuật số.
Màn hình hiển thị tốc độ và thời gian: dạng số.
Có thể điều chỉnh độ cao cánh khuấy trong khi đang hoạt động.
Đèn chiếu sáng đặt phía sau, giúp quan sát quá trình tạo bông, kết tủa thuận lợi nhất. Tắt mở đèn bằng công tắt đặt phía trước.
Ứng dụng:
Dùng cho các nhà máy sản xuất hóa chất tạo bông kết tủa, hóa chất trợ lắng trong xử lý nước.
Các nhà máy xử lý nước, nước thải.
Các phòng thí nghiệm môi trường (Viện nghiên cứu, trường Đại học…)
Thông số kỹ thuật:
Số vị trí khuấy: 6 chỗ
Tốc độ khuấy: 10 – 300 rpm
Độ phân giải: 1 rpm
Cài đặt thời gian: 1 – 999 phút, 0 – 99 giờ hoặc hoạt động liên tục
Nguồn: 220V, 50 Hz
Khối lượng: 17 kg
Kích thước: 935 x 347 x 260
Màn hình chống lóa sáng, hiển thị kỹ thuật số.
Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu CE
Cung cấp bao gồm: máy chính, cánh khuấy, cáp nguồn, sách HDSD.











..................................................................................................................................................
Máy đo độ đục
Model: TB 300 IR
Code: 194000
Hãng sx: Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Độ đục được đo theo tiêu chuẩn EN ISO 7027, dựa theo kỹ thuật nephelometric (ánh sáng tán xạ 90 o).
Nguồn đèn tia hồng ngoại IR cho phép đo các mẫu có màu và các mẫu không màu.
Màn hình hiển thị lớn, dễ đọc kết quả
Nhiều ngôn ngữ khác nhau để lựa chọn
Thao tác sử dụng thiết bị đơn giản.
Cập nhật phần mềm (chương trình, ngôn ngữ): được tải miễn phí.
Thiết kế chống vô nước.
Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý đo: ánh sáng tán xạ 90o
Nguồn đèn: IR-LED 860 nm
Bàn phím dạng màng, kháng hóa chất acid và dung môi
Tự động tắt máy khi không sử dụng
Màn hình hiển thị: màn hình graphic lớn
Cập nhật phần mềm thông qua mạng internet
Đồng hồ thời gian thực tế
Bộ nhớ: 1000 kết quả đo
Thể tích mẫu: 12 ml
Thang đo: 0.01 – 1100 NTU (tự động chuyển thang)
Độ phân giải: 0.01 NTU (0.01 – 9.99 NTU), 0.1 NTU (10.0 – 99.9 NTU), 1 NTU (100 – 1100 NTU)
Độ chính xác: 2% giá trị đo (0 – 500 NTU), 5% giá trị đo (500 – 1100 NTU)
Điều kiện hoạt động: 5 – 40 oC, 30 – 90 % RH
Cổng kết nối RS 232, kết nối máy tính, máy in.
Nguồn: pin AA NiCd, nguồn adapter 220V.
Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu CE. 
Cung cấp bao gồm: máy chính, hộp dựng, bộ dung dịch chuẩn độ đục T-cal, pin, bộ sạc pin, cáp nối PC, 4 ống mẫu 24 mm, sách HDSD.










.............................................................................................................................................
Tủ ủ lạnh
Model: TC 135 S
Code: 2438200
Hãng sx: Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Thang nhiệt độ: 2 – 40 oC
Độ phân giải: 0.1 oC
Điều chỉnh nhiệt độ bằng phím bấm kỹ thuất số
Tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm điện.
Màn hình hiển thị: đèn LED, hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế.
Có ổ cấm điện ngay bên trong lòng tủ
Có 2 dòng cửa thép và cửa kính để lựa chọn.
Vật liệu: làm bằng nhựa ABS, chống chịu lực tốt, cách nhiệt hoàn toàn.
Thông số kỹ thuật:
3 ngăn kệ, 1 ngăn đáy, 4 ổ cắm điện.
Tiêu thụ điện: 1.35 kWh trong 24 giờ.
Kích thước lòng tủ: 513W x 441D x 702H mm
Dung tích lòng tủ: 135 lit
Kích thước ngoài: 600W x 600D x 850H mm
Khối lượng: 39 kg
Cửa bằng nhựa ABS cách nhiệt.
Cung cấp bao gồm: tủ chính, ngăn kệ, cáp nguồn, sách HDSD










.........................................................................................................................................
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com




















Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét