Máy jar-test
Model: ET 750
Code: 2419160
Hãng sx:
Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Điều chỉnh tốc độ khuấy liên tục bằng kỹ thuật số.
Điều chỉnh tốc độ khuấy liên tục bằng kỹ thuật số.
Có chức năng cài đặt giờ, thời gian hoạt động bằng kỹ thuật
số.
Màn hình hiển thị tốc độ và thời gian: dạng số.
Có thể điều chỉnh độ cao cánh khuấy trong khi đang hoạt động.
Màn hình hiển thị tốc độ và thời gian: dạng số.
Có thể điều chỉnh độ cao cánh khuấy trong khi đang hoạt động.
Đèn chiếu sáng đặt phía sau, giúp quan sát quá trình tạo
bông, kết tủa thuận lợi nhất. Tắt mở đèn bằng công tắt đặt phía trước.
Ứng dụng:
Ứng dụng:
Dùng cho các nhà máy sản xuất hóa chất tạo bông kết tủa, hóa
chất trợ lắng trong xử lý nước.
Các nhà máy xử lý nước, nước thải.
Các phòng thí nghiệm môi trường (Viện nghiên cứu, trường Đại
học…)
Thông số kỹ thuật:
Số vị trí khuấy:
6 chỗ
Tốc độ khuấy: 10
– 300 rpm
Độ phân giải: 1
rpm
Cài đặt thời
gian: 1 – 999 phút, 0 – 99 giờ hoặc hoạt động liên tục
Nguồn: 220V, 50
Hz
Khối lượng: 17
kg
Kích thước: 935
x 347 x 260
Màn hình chống
lóa sáng, hiển thị kỹ thuật số.
Đáp ứng tiêu chuẩn
châu Âu CE
Cung cấp bao gồm: máy chính, cánh khuấy, cáp nguồn,
sách HDSD.
..................................................................................................................................................
Máy đo độ đục
Model: TB 300 IR
Code: 194000
Hãng sx:
Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Độ
đục được đo theo tiêu chuẩn EN ISO 7027, dựa theo kỹ thuật nephelometric (ánh sáng tán xạ 90 o).
Nguồn
đèn tia hồng ngoại IR cho
phép đo các mẫu có màu
và các mẫu không màu.
Màn
hình hiển thị lớn,
dễ đọc kết quả
Nhiều ngôn ngữ khác nhau để lựa
chọn
Thao
tác sử dụng thiết bị đơn giản.
Cập nhật phần mềm (chương trình, ngôn ngữ…): được tải miễn phí.
Thiết
kế chống vô nước.
Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý đo:
ánh sáng tán xạ 90o
Nguồn đèn:
IR-LED 860 nm
Bàn phím dạng
màng, kháng hóa chất acid và dung môi
Tự động tắt máy
khi không sử dụng
Màn hình hiển thị:
màn hình graphic lớn
Cập nhật phần mềm
thông qua mạng internet
Đồng hồ thời
gian thực tế
Bộ nhớ: 1000 kết
quả đo
Thể tích mẫu: 12
ml
Thang đo: 0.01 –
1100 NTU (tự động chuyển thang)
Độ phân giải:
0.01 NTU (0.01 – 9.99 NTU), 0.1 NTU (10.0 – 99.9 NTU), 1 NTU (100 – 1100 NTU)
Độ chính xác: 2%
giá trị đo (0 – 500 NTU), 5% giá trị đo (500 – 1100 NTU)
Điều kiện hoạt động:
5 – 40 oC, 30 – 90 % RH
Cổng kết nối RS
232, kết nối máy tính, máy in.
Nguồn: pin AA
NiCd, nguồn adapter 220V.
Đáp ứng tiêu chuẩn
Châu Âu CE.
Cung cấp bao gồm: máy chính, hộp dựng, bộ dung dịch
chuẩn độ đục T-cal, pin, bộ sạc pin, cáp nối PC, 4 ống mẫu 24 mm, sách HDSD.
.............................................................................................................................................
Tủ ủ lạnh
Model: TC 135 S
Code: 2438200
Hãng sx:
Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Thang nhiệt độ:
2 – 40 oC
Độ phân giải:
0.1 oC
Điều chỉnh nhiệt
độ bằng phím bấm kỹ thuất số
Tiêu thụ điện
năng thấp, tiết kiệm điện.
Màn hình hiển thị:
đèn LED, hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế.
Có ổ cấm điện
ngay bên trong lòng tủ
Có 2 dòng cửa
thép và cửa kính để lựa chọn.
Vật liệu: làm bằng
nhựa ABS, chống chịu lực tốt, cách nhiệt hoàn toàn.
Thông số kỹ thuật:
3 ngăn kệ, 1
ngăn đáy, 4 ổ cắm điện.
Tiêu thụ điện:
1.35 kWh trong 24 giờ.
Kích thước lòng
tủ: 513W x 441D x 702H mm
Dung tích lòng tủ:
135 lit
Kích thước
ngoài: 600W x 600D x 850H mm
Khối lượng: 39
kg
Cửa bằng nhựa
ABS cách nhiệt.
Cung
cấp bao gồm: tủ chính, ngăn kệ, cáp nguồn, sách HDSD
.........................................................................................................................................
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét