Cân 2 số lẻ 6 kg
Model: FKB
6K0.02
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang cân: 0 –
6000 g
Độ phân giải: 0.02
g
Khối lượng cân
ít nhất: 0.02 g
Màn hình hiển thị
LCD
Đĩa cân: 253x228
mm
Đĩa cân làm bằng
inox, chống ăn mòn và gỉ sét.
Khối lượng: 3.3
kg
Điều kiện bảo quản:
10 – 40oC
Cổng kết nối
RS232, kết nối máy tính và máy in
Cung cấp bao gồm: máy chính, dây cáp, sách hướng dẫn.
...................................................................................................................................
Cân 2 số lẻ 8 kg
Model: FKB
8K0.05
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang cân: 0 –
8000 g
Độ phân giải:
0.05 g
Khối lượng cân
ít nhất: 0.05 g
Màn hình hiển thị
LCD
Đĩa cân: 253x228
mm
Đĩa cân làm bằng
inox, chống ăn mòn và gỉ sét.
Khối lượng: 3.3
kg
Điều kiện bảo quản:
10 – 40oC
Cổng kết nối
RS232, kết nối máy tính và máy in
Cung cấp bao gồm: máy chính, dây cáp, sách hướng dẫn.
................................................................................................................................
Cân 2 số lẻ 3.6 kg
Model: KB
3600-2N
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0 –
3600 g
Độ phân giải:
0.01 g
Độ lặp lại: 0.02
g
Độ tuyến tính:
0.05 g
Mặt cân: thép
inox, chống gỉ sét và ăn mòn.
Kích thước mặt
cân: 130 x 130 mm.
Cổng kết nối RS
232, kết nối với máy tính, máy in.
Đáp ứng tiêu chuẩn
GLP.
Có đầy đủ các chức
năng chuyển đổi đơn vị khối lượng.
Bọt thủy nằm
phía trước, dễ dàng điều chỉnh cân bằng cho cân khi cần thiết.
Nguồn: 230V,
50Hz.
Cung cấp bao gồm: cân, đĩa cân, cáp nguồn, sách
HDSD.
.......................................................................................................................
Cân 2 số lẻ 2.4 kg
Model: KB
2400-2N
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0 –
2400 g
Độ phân giải:
0.01 g
Độ lặp lại: 0.01
g
Độ tuyến tính:
0.03 g
Mặt cân: thép
inox, chống gỉ sét và ăn mòn.
Kích thước mặt
cân: 130 x 130 mm.
Cổng kết nối RS
232, kết nối với máy tính, máy in.
Đáp ứng tiêu chuẩn
GLP.
Có đầy đủ các chức
năng chuyển đổi đơn vị khối lượng.
Bọt thủy đặt
phía trước, dễ dàng điều chỉnh cân bằng cho cân khi cần thiết.
Nguồn: 230V,
50Hz
.........................................................................................................................................
Cân 4 số lẻ
Model: ABJ
220-4NM
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang cân: 220 g
Độ phân giải:
0.0001 g
Độ chính xác:
0.001 g
Khối lượng cân tối
thiểu: 0.01 g
Đĩa cân: thép
inox, chống gỉ sét và ăn mòn.
Màn hình hiển thị
lớn, dễ đọc kết quả.
Khung cửa kính
che chắn đĩa cân.
Có các cổng kết
nối với thiết bị khác, máy in.
Có chức năng hiệu
chuẩn nội.
Nguồn: 220V,
50Hz.
...................................................................................................................................
Cân 5 số lẻ
Model: AEJ
200-5CM
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang cân:
60g/220g
Độ phân giải:
0.00001g/0.0001g
Độ chính xác:
0.00004g/0.0001g
Khối lượng cân
ít nhất: 0.001 g
Độ lặp lại: 0.04
/ 0.1 mg
Độ tuyến tính:
0.1 / 0.2 mg
............................................................................................................................
Cân sấy ẩm
Model: DBS
60-3
Hãng
sx: Kern – Đức
* Thông
số kỹ thuật
- Khoảng cân 60g.
- Độ phân giải 0.001 g.
- Hiển thị hàm lượng ẩm 0.01%.
- Độ lặp lại đối với mẫu 2g :
0.15%; 10g: 0.02%.
- Khoảng nhiệt độ sấy: 50 – 200oC, với bước
cài đặt 10C.
- Kích thước đĩa Ø 95 mm.
- Gia nhiệt bằng đèn Halogen quartz với công suất
400W.
- Nhớ được 10 chương trình và 100 kết quả đo.
- Gồm 5 chương trình đo: sấy chuẩn (Standard) (sấy tự
động/theo thời gian), sấy theo mức (step), sấy nhanh (RAPID), sấy chậm (SLOW).
- Hiển thị giá trị sau khi sấy khô :
+ Độ ẩm của mẫu: 0 – 100%.
+ Khối lượng sấy khô: 100 – 0%.
+ ATRO[%]: 0 – 999%.
- Màn hình hiển thị bằng tinh thể lỏng: chương
trình, thời gian sấy khô trước, nhiệt độ hiện tại, đơn vị hiển thị, hàm lượng ẩm
hiện tại, chế độ sấy khô.
- Giao diện RS-232C kết nối thiết bị ngoại vi.
- Chế độ ngưng chương trình: khi hết thời gian cài đặt
(1 phút – 4 giờ), trọng lượng mẫu không thay đổi trong vòng 30 giây.
- Gọi lại giá trị đo: thời gian điều chỉnh 1 giây –
10 phút (khi kết nối với máy in nhiệt).
- Bộ giá đỡ để đặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
- Cửa sổ quan sát mẫu.
- Giá trị đo cuối cùng được lưu giữ lại trên màn
hình cho đến khi thực hiện việc đo mẫu mới.
- Bù trừ lực bằng điện từ
- Điều kiện môi trường: 15 – 400C, độ ẩm
không khí tối đa 80%rh không ngưng tụ.
- Phù hợp với tiêu chuẩn GLP.
- Nguồn: AC 200V-240V, 50/60 Hz
...................................................................................................................................
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét