Thứ Hai, 8 tháng 12, 2014

Cân điện tử Kern - Đức

Cân 2 số lẻ 6 kg
Model: FKB 6K0.02
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang cân: 0 – 6000 g
Độ phân giải: 0.02 g
Khối lượng cân ít nhất: 0.02 g
Màn hình hiển thị LCD
Đĩa cân: 253x228 mm
Đĩa cân làm bằng inox, chống ăn mòn và gỉ sét.
Khối lượng: 3.3 kg
Điều kiện bảo quản: 10 – 40oC
Cổng kết nối RS232, kết nối máy tính và máy in
Cung cấp bao gồm: máy chính, dây cáp, sách hướng dẫn.








...................................................................................................................................
Cân 2 số lẻ 8 kg
Model: FKB 8K0.05
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang cân: 0 – 8000 g
Độ phân giải: 0.05 g
Khối lượng cân ít nhất: 0.05 g
Màn hình hiển thị LCD
Đĩa cân: 253x228 mm
Đĩa cân làm bằng inox, chống ăn mòn và gỉ sét.
Khối lượng: 3.3 kg
Điều kiện bảo quản: 10 – 40oC
Cổng kết nối RS232, kết nối máy tính và máy in
Cung cấp bao gồm: máy chính, dây cáp, sách hướng dẫn.








................................................................................................................................
Cân 2 số lẻ 3.6 kg
Model: KB 3600-2N
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0 – 3600 g
Độ phân giải: 0.01 g
Độ lặp lại: 0.02 g
Độ tuyến tính: 0.05 g
Mặt cân: thép inox, chống gỉ sét và ăn mòn.
Kích thước mặt cân: 130 x 130 mm.
Cổng kết nối RS 232, kết nối với máy tính, máy in.
Đáp ứng tiêu chuẩn GLP.
Có đầy đủ các chức năng chuyển đổi đơn vị khối lượng.
Bọt thủy nằm phía trước, dễ dàng điều chỉnh cân bằng cho cân khi cần thiết.
Nguồn: 230V, 50Hz.
Cung cấp bao gồm: cân, đĩa cân, cáp nguồn, sách HDSD.








.......................................................................................................................
Cân 2 số lẻ 2.4 kg
Model: KB 2400-2N
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0 – 2400 g
Độ phân giải: 0.01 g
Độ lặp lại: 0.01 g
Độ tuyến tính: 0.03 g
Mặt cân: thép inox, chống gỉ sét và ăn mòn.
Kích thước mặt cân: 130 x 130 mm.
Cổng kết nối RS 232, kết nối với máy tính, máy in.
Đáp ứng tiêu chuẩn GLP.
Có đầy đủ các chức năng chuyển đổi đơn vị khối lượng.
Bọt thủy đặt phía trước, dễ dàng điều chỉnh cân bằng cho cân khi cần thiết.
Nguồn: 230V, 50Hz








.........................................................................................................................................
Cân 4 số lẻ
Model: ABJ 220-4NM
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang cân: 220 g
Độ phân giải: 0.0001 g
Độ chính xác: 0.001 g
Khối lượng cân tối thiểu: 0.01 g
Đĩa cân: thép inox, chống gỉ sét và ăn mòn.
Màn hình hiển thị lớn, dễ đọc kết quả.
Khung cửa kính che chắn đĩa cân.
Có các cổng kết nối với thiết bị khác, máy in.
Có chức năng hiệu chuẩn nội.
Nguồn: 220V, 50Hz.









...................................................................................................................................
Cân 5 số lẻ
Model: AEJ 200-5CM
Hãng sx: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Thang cân: 60g/220g
Độ phân giải: 0.00001g/0.0001g
Độ chính xác: 0.00004g/0.0001g
Khối lượng cân ít nhất: 0.001 g
Độ lặp lại: 0.04 / 0.1 mg
Độ tuyến tính: 0.1 / 0.2 mg











............................................................................................................................

Cân sấy ẩm 

Model: DBS 60-3

Hãng sx: Kern – Đức
* Thông số kỹ thuật
- Khoảng cân 60g.
- Độ phân giải 0.001 g.
- Hiển thị hàm lượng ẩm 0.01%.
- Độ lặp lại đối với mẫu 2g : 0.15%;   10g:  0.02%.               
- Khoảng nhiệt độ sấy: 50 – 200oC, với bước cài đặt 10C.
- Kích thước đĩa  Ø 95 mm.
- Gia nhiệt bằng đèn Halogen quartz với công suất 400W.
- Nhớ được 10 chương trình và 100 kết quả đo.
- Gồm 5 chương trình đo: sấy chuẩn (Standard) (sấy tự động/theo thời gian), sấy theo mức (step), sấy nhanh (RAPID), sấy chậm (SLOW).
- Hiển thị giá trị sau khi sấy khô :
    + Độ ẩm của mẫu: 0 – 100%.
    + Khối lượng sấy khô: 100 – 0%.
    +  ATRO[%]: 0 – 999%.
- Màn hình hiển thị bằng tinh thể lỏng: chương trình, thời gian sấy khô trước, nhiệt độ hiện tại, đơn vị hiển thị, hàm lượng ẩm hiện tại, chế độ sấy khô.
- Giao diện RS-232C kết nối thiết bị ngoại vi.
- Chế độ ngưng chương trình: khi hết thời gian cài đặt (1 phút – 4 giờ), trọng lượng mẫu không thay đổi trong vòng 30 giây.
- Gọi lại giá trị đo: thời gian điều chỉnh 1 giây – 10 phút (khi kết nối với máy in nhiệt).
- Bộ giá đỡ để đặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
- Cửa sổ quan sát mẫu.
- Giá trị đo cuối cùng được lưu giữ lại trên màn hình cho đến khi thực hiện việc đo mẫu mới.
- Bù trừ lực bằng điện từ
- Điều kiện môi trường: 15 – 400C, độ ẩm không khí tối đa 80%rh không ngưng tụ.
- Phù hợp với tiêu chuẩn GLP.
- Nguồn: AC 200V-240V, 50/60 Hz










...................................................................................................................................
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét