Máy đo oxy hòa tan (DO)
Model: Senso
Direct Oxi 200
Code: 723220
Hãng sx:
Lovibond, Đức
Đặc tính chung:
Chức
năng đo: áp suất riêng phần
của oxy, nồng độ oxy hòa tan, độ bão hòa oxy
hòa tan, đo nhiệt độ.
Đo áp suất hơi tuyệt đối tự động
Chức năng giữ kết quả cố định (Auto Hold)
Đo áp suất hơi tuyệt đối tự động
Chức năng giữ kết quả cố định (Auto Hold)
Dễ dàng hiệu
chuẩn với oxy không khí
Hiệu chỉnh bù trừ độ mặn
Tự phân cực thăm dò oxy thẩm thấu, cho phép đo lường ngay lập tức sau khi bật máy.
Hiển thị tình trạng pin
Hiệu chỉnh bù trừ độ mặn
Tự phân cực thăm dò oxy thẩm thấu, cho phép đo lường ngay lập tức sau khi bật máy.
Hiển thị tình trạng pin
Đánh giá tình
trạng đầu dò trên màn hình hiển thị
Phụ kiện cho phép đo độ sâu đến 30 m.
Thời gian hoạt động pin lên đến 12.000 giờ
Phụ kiện cho phép đo độ sâu đến 30 m.
Thời gian hoạt động pin lên đến 12.000 giờ
Lớp vỏ cao su
giúp hấp thu xung động, bảo vệ máy khỏi chấn động va đập.
Chống vô nước IP 67
Chống vô nước IP 67
Thông số kỹ thuật:
Thang đo áp suất
riêng phần Oxi:
0.0 – 570.0 hPa,
0 – 1200 hPa, 0.0 – 427.5 mmHg, 0 – 900 mmHg.
Thang đo nồng độ
oxi: 0 – 25 ± 0.2 mg/L, 0 – 70 ± 0.3 mg/L
Thang đo oxi bão
hòa: 0.0 – 250.0%, 0 – 600%.
Độ chính xác:
0.5% trên toàn thang.
Thang đo nhiệt độ:
-5 đến 50oC, 23 đến 122oF
Tự động tắt máy
khi không sử dụng.
Đáp ứng tiêu chuẩn
châu Âu CE.
Sử dụng điện cực
màng chọn lọc oxi.
Có chức năng tự
động bù trừ nhiệt độ, vĩ độ, độ cao, áp suất, độ mặn.
Đo nhiệt độ tích
hợp cùng với đầu dò.
Chống vô nước và
va đập.
Cung cấp bao gồm: máy chính, đầu dò (dây dài 1.5m),
magnetic pin, dung dịch điện ly KOH, 3 màng thay thế, hộp đựng, sách hướng dẫn.
............................................................................................................................................
Máy
đo pH cầm tay
Model: pH 110
Code: 721300
Hãng sx: Lovibond, Đức
Thông
số kỹ thuật:
Thang đo: 0 – 14 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Pin 9V
Môi trường hoạt động: 0 – 50 oC, 0 – 80 %RH
Hiệu chuẩn pH bằng dung dịch chuẩn và vặn ốc hiệu
chuẩn.
Lớp vỏ cao su giúp hấp thu xung động, chống lại các
chấn động va đập, bảo vệ máy bền bỉ.
Cung
cấp bao gồm: máy chính, điện cực, hộp đựng, sách HDSD.
............................................................................................................................................
Máy
đo độ dẫn cầm tay
Model: Con 110
Code: 722300
Hãng sx: Lovibond, Đức
Thông
số kỹ thuật:
Thang đo: 0.001 – 1.999 mS/cm, 0.01 – 19.99 mS/cm
Độ phân giải: 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm
Có chức năng bù trù nhiệt độ trong khoảng 0 – 100 oC
Pin 9V
Hiệu chuẩn độ dẫn bằng dung dịch chuẩn và vặn ốc
hiệu chuẩn.
Lớp vỏ cao su giúp hấp thu xung động, chống lại các
chấn động va đập, bảo vệ máy bền bỉ.
Cung
cấp bao gồm: máy chính, điện cực, hộp đựng, sách HDSD.
...........................................................................................................................................
Máy
đo độ muối cầm tay
Model: Salt 110
Code: 723300
Hãng sx: Lovibond, Đức
Thông
số kỹ thuật:
Thang đo: 0 – 10 % salt
Độ phân giải: 0.01 % salt
Có chức năng bù trù nhiệt độ trong khoảng 0 – 50 oC.
Độ chính xác: ± 0.5 %
Pin 9V
Hiệu chuẩn bằng cách vặn ốc hiệu chuẩn.
Lớp vỏ cao su giúp hấp thu xung động, chống lại các
chấn động va đập, bảo vệ máy bền bỉ.
Cung
cấp bao gồm: máy chính, điện cực, hộp đựng, sách HDSD.
............................................................................................................................................
Bộ phản ứng
COD
Model: RD 125
Code: 2418940
Hãng sx: Lovibond, Đức
Thông số kỹ
thuật:
Dùng phá mẫu các ống dùng trong ứng dụng kiểm tra chỉ tiêu:
COD
(150°C), TOC (120°C), Total Chromium (100°C), Total Nitrogen (100°C), Total
Phosphate (100°C)
Nhiệt
độ và thời gian phản ứng được thiết lập
Có 3
chế độ nhiệt độ làm việc khác nhau tùy chỉ tiêu cần kiểm tra: (100 / 120 / 150
°C)
Khi
quá trình phá mẫu kết thúc, máy tự động tắt, hiển thị tín hiệu trên màn hình
LED và báo động âm thanh bằng tiếng bip.
Số vị
trí: 24
Kích
thước ống: đường kính 16mm
Cung
cấp bao gồm: máy chính, cáp nguồn, sách HDSD.
Máy quang phổ
Model: SpectroDirect
Code: 712000
Hãng sx: Lovibond, Đức
Tính năng kỹ
thuật:
Thang bước sóng: 330 – 900 nm.
Thang độ hấp thu: -0.3 đến 2.5 Abs
Băng thông: 10 nm
Độ chính xác bước sóng: ± 2 nm
Độ lặp lại bước sóng: ± 1 nm
Nguồn sáng: đèn Tungsten halogen.
Màn hình hiển thị LCD, hiển thị đầy đủ các thông số
hoạt động, kết quả, đồ thị, đường chuẩn.
Khe đo: sử dụng đa chức năng, ống COD 16mm, ống
tròn 24mm, cuvet vuông 10 – 50 mm.
Lưu trữ 1000 kết quả đo trong máy.
Kết nối với máy tính điều khiển bằng cổng RS232.
Sử dụng cách tử để phân chia ánh sáng.
Đầu dò quang học: silicon photodiode.
Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Đồ Đào
Nha.
Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu CE.
Cung cấp bao
gồm: máy chính, dây cáp nối máy tính RS232, dây nguồn,
sách hướng dẫn.
..............................................................................................................................................
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét