-----------------------------------------------------------------------------------
Máy đo chỉ số khúc xạ / độ Brix cầm tay
Model: RA 130
Hãng sx: KEM, Nhật
Thông số kỹ thuật:
Chức năng: máy có chức năng đo chỉ số khúc xạ
(nD, RI), độ Brix (%), nhiệt độ, chỉ số HFCS42 và HFCS55.
Ứng dụng: dùng để đo chỉ
số khúc xạ (nD, RI), độ Brix (%), nhiệt độ các
mẫu chất lỏng, dung môi hữu cơ trong các lĩnh vực xăng dầu, hóa chất, bia rượu,
nước giải khát, dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm…
Thang đo chỉ số
khúc xạ: 1.3200 – 1.5000 nD / RI, ± 0.0005 nD / RI
Thang đo độ
Brix: 0 – 85 %, ± 0.2 %
Thang đo HFCS42:
0 – 76 %, ± 0.2 %
Thang đo HFCS55:
0 – 80 %, ± 0.2 %
Thang nhiệt độ:
10 – 40 oC
Màn hình hiển thị
chỉ số khúc xạ nD, bù trừ nhiệt độ, độ Brix, HFCS42, HFCS55, nhiệt độ, mã số mẫu,
lưu trữ dữ liệu, thông số pin, kết nối và truyền tải dữ liệu.
Có chức năng bù
trừ nhiệt độ.
Lưu trữ 1100 dữ
liệu vào bộ nhớ máy.
Kết nối bằng cổng
IrDA
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
-------------------------------------------------------------------------------------
Máy đo chỉ số khúc xạ / độ Brix để bàn
Model: RA 600
Hãng sx: KEM, Nhật
Thông số kỹ thuật:
Chức năng: máy có chức năng đo chỉ số khúc xạ
(nD, RI), độ Brix (%), nhiệt độ.
Ứng dụng: dùng để đo chỉ
số khúc xạ (nD, RI), độ Brix (%), nhiệt độ các
mẫu chất lỏng, dung môi hữu cơ trong các lĩnh vực xăng dầu, hóa chất, bia rượu,
nước giải khát, dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm…
Thang đo chỉ số khúc xạ:
1.3200 - 1.7000 nD,
±0.0001 nD
Thang đo độ Brix: 0 - 100
%, ±0.1 % Brix
Điều nhiệt bằng hệ thống Peltier.
Thang
đo nhiệt độ: 5 – 75 °C, ±0.1 °C
Thể
tích mẫu tối thiểu: 0.2 mL
Thời
gian đo: 2 giây
Màn hình màu tinh thể lỏng LCD,
điều chỉnh độ sáng, cảm ứng, hiển thị chỉ số khúc xạ nD, độ Brix, nồng
độ (%, ppm, mg/g, mg/mL, mol/L).
Bộ
nhớ lưu trữ 100 phương pháp, 300 kết quả đo, 20 dữ liệu hiệu chuẩn và lưu
trữ dữ liệu bên ngoài trên USB
Chức năng bù nhiệt tự động 5 – 75
°C
Chuyển đổi tự động chỉ số khúc
xạ sang nồng độ tương ứng
Có sẵn các bảng chuyển đổi độ
Brix
Chức
năng thống kê: giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, độ lệch tương đối.
Mạch
giao tiếp: 1 port cho máy vi tính, 2 ports cho đĩa di động USB, máy in
laser, 2 ports cho máy in kim IDP-100, bộ chuyển mẫu tự động
Kích
thước (W x D x H): 192 (W) × 281 (D) × 166 (H) mm
Khối
lượng: 5 kg
Nguồn
điện: 220V AC ±10% 50/60Hz; 20W
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét