Máy đo nhiệt lượng / Máy đo nhiệt trị
Hãng sx: IKA, Đức
Ứng dụng: dùng để đo giá trị năng lượng, nhiệt lượng,
nhiệt trị của các loại chất đốt khác nhau (than đá, than củi, củi trấu, mùn
cưa, xăng dầu…)
Thông số kỹ thuật:
Theo tiêu chuẩn
DIN 51900 và ISO 1928, theo phương pháp đẳng nhiệt.
Thang đo: 0 –
40000 J
Độ lặp lại: 0.15
% RSD
Độ phân giải nhiệt
độ: 0.0001 oC
Làm mát bằng nước:
18 – 29 oC
Có cổng RS 232,
kết nối máy tính, máy in.
Máy nhỏ gọn, dễ
vận hành và bảo dưỡng.
Nguồn điện:
220V, 50 Hz.
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Tủ sấy 53 lit
Model: UN 55
Hãng: Memmert, Đức
Dùng để sấy độ ẩm, sấy khô dụng cụ và các ứng dụng
liên quan đến nhiệt độ.
Sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa lý, vi sinh,
môi trường, cơ lý…
Thông
số kỹ thuật:
Dung
tích: 53 lít
Đối
lưu tự nhiên
Khoảng
nhiệt đo: +30 đến +250oC
Hiển
thị nhiệt độ bằng điện tử
Điều
khiển thời gian bằng cơ 0-24h
Kích
thước ngoài: W x H x D mm
Kích
thước trong : W x H x D mm
Khay
để mẫu: 1 chiếc
Vỏ
ngoài và bên trong làm bằng thép không gỉ inox 304, chống ăn mòn hóa chất, dễ
dàng vệ sinh.
Nguồn:
230V/50-60Hz
Công
suất: W
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Tủ
sấy chân không 30 lit
Model: VO 200
Hãng sx: Memmert, Đức
Ứng
dụng: dùng để sấy mẫu trước khi phân tích; đối với các mẫu
nhạy cảm với nhiệt (dễ bị phân hủy bởi nhiệt)
Đặc tính kỹ thuật:
Hệ
thống truyền nhiệt tối ưu, với tốc độ truyền nhiệt cao
Kệ
được thiết kế bằng thép không rỉ chịu nhiệt cao và truyền nhiệt tốt
Có
chương trình điều khiển sấy khô
Bộ
điều khiển nhiệt độ cực kỳ chính xác nối với đầu dò cực nhạy, an toàn tối ưu,
khi nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép hệ thống sẽ tự ngắt điện
Ngoài
ra còn có cửa kính để dễ dàng quan sát bên trong tủ với khả năng chịu nhiệt
cao.
Bộ
tỏa nhiệt chỉ cho phép tỏa nhiệt độ trong tủ và không ảnh hưởng ra bên ngoài tủ.
Thông số kỹ thuật:
Thể
tích: 29 lít
Khoảng
nhiệt độ sấy: 20oC to 200oC
Kích
thước trong: W385 x H305 x D250 mm
Kích
thước ngoài: W550 x H600 x D400 mm
Số
khay có thể đặt trong tủ: 03 cái
Cung
cấp kèm theo máy: 01 cái
Trọng
lượng: 55 kg
Tỷ
lệ tối đa mbar 1/s: 0.5 x 10-2
Nguồn:
230V/50Hz
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Lò nung 6 lit
Model: ELF 11/6B
Hãng sx: Carbolite,
Anh
Thông số kỹ thuật:
Dung tích lò
nung: 6 lít
Nhiệt độ tối đa:
1100 oC
Nhiệt độ hoạt động
liên tục: 1000 oC
Thời gian gia
nhiệt lên 1000 oC: 35 phút
Bộ điều khiển
PID 301, màn hình hiển thị lớn, lập trình 1 đường gia nhiệt, có chức năng cài đặt
thời gian.
Kích thước
trong: H165 x W180 x D210 mm
Kích thước
ngoài: H580 x W410 x D420 mm
Công suất gia
nhiệt tối đa: 2000 W
Công suất giữ
nhiệt: 900W
Cặp nhiệt điện
loại K
Trọng lượng: 24
kg
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Máy nghiền thô
Model:
BB 100
Hãng
sx: Retsch, Đức
Thông số kỹ thuật:
Dùng
để nghiền nhanh và liên tục các loại mẫu khác nhau.
Kích
thước đầu vào: < 50 mm
Kích
thước đầu ra: < 4 mm
Có
nhiều loại cối nghiền và dao nghiền khác nhau, tỳ thuộc vào độ cứng của mẫu:
thép tôi cứng, thép inox, zirconium, tungsten carbide…
Buồng
chứa mẫu: 2 lit
Cấp
bảo vệ điện áp: IP 54
Đạt
tiêu chuẩn CE.
Nguồn:
220V, 50Hz.
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Máy nghiền tinh
Model
: ZM 200
Code:
20.823.0001
Hãng
sx: Retsch, Đức
Đặc
tính kỹ thuật:
Lĩnh
vực ứng dụng: nông nghiệp, hóa học, sinh học, y tế, dược phẩm, nhựa, thực phẩm,
vật liệu xây dựng
ZM
200 được chọn lựa trong ứng dụng nghiền mẫu của các nhà máy thức ăn gia súc thủy
sản, do nhiệt độ sau nghiền của mẫu không tăng, đảm bảo chính xác độ ẩm của mẫu
Dạng
vật liệu: mềm, độ cứng vừa, dạng sợi
Kích
thước ban đầu: tối đa 10mm
Độ
mịn cuối cùng: < 40mm (tùy thuộc vào loại mẫu)
Dung
tích mẫu: tối đa 900ml
Tốc
độ: 6.000 – 18.000 vòng/phút, dễ dàng cài đặt và điều chỉnh tốc độ quay trong
suốt quá trình nghiền.
Công
suất: 1300W
Kích
thước: W410 x H365 x D515 mm
Trọng
lượng net: 38 kg
Phụ
kiện bắt buộc:
Push-fit
rotor, Stainless steel 12 tooth
(02.608.0041)
Ring
sieve of stainless steel 1.00 mm, stainless steel (03.647.0237)
Ring
sieve of stainless steel 0.50 mm, stainless steel (03.647.0235)
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Cân 4 số lẻ
Model: ABS
220-4N hoặc model ACS 220-4
Hãng: Kern, Đức
Thông số kỹ thuật:
Khả năng cân lớn
nhất: 220 g
Độ chính xác: 0.001 g
Độ chính xác: 0.001 g
Độ phân giải:
0.0001 g
Độ tuyến tính:
0.0002 g
Khối lượng cân
ít nhất: 10 mg
Hiệu chuẩn ngoại:
200g, cấp E2
Vật liệu cấu tạo:
kim loại
Cửa kính chắn
gió.
Màn hình LCD
sáng rõ.
Bọt thủy phía
trước, thuận tiện trong thao tác cân chỉnh thăng bằng.
Cổng kết nối
RS232 với máy tính, máy in.
Điều kiện bảo quản:
5 – 40oC, < 80% RH
Đơn vị: g, mg,
ct, mom, lb, oz, ozt…
Kích thước:
205x230x260 mm
Đĩa cân làm bằng thép không gỉ
Kích thước đĩa cân: ∅ 80 mm
Nguồn điện: 220V/50 Hz
Đĩa cân làm bằng thép không gỉ
Kích thước đĩa cân: ∅ 80 mm
Nguồn điện: 220V/50 Hz
Người báo giá
Nguyễn Quang Cảnh
0932.956.193 / 0917.55.64.21
Email: canh@its-vn.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét